vi.yaml 2.3 KB

12345678910111213141516171819202122232425262728293031323334353637383940414243444546474849505152535455565758596061626364656667686970717273
  1. ---
  2. PLUGIN_ADMIN:
  3. ADMIN_BETA_MSG: "Đây là phiên bản thử nghiệm! Bạn phải tự chịu rủi ro khi sử dụng trong production..."
  4. ADMIN_REPORT_ISSUE: "Tìm thấy một lỗi? Xin vui lòng báo cáo trên GitHub."
  5. EMAIL_FOOTER: "<a href=\"http://getgrav.org\">Cung cấp bởi Grav</a> - The Modern Flat File CMS"
  6. LOGIN_BTN: "Đăng nhập"
  7. LOGIN_BTN_FORGOT: "Quên"
  8. LOGIN_BTN_RESET: "Đặt lại mật khẩu"
  9. LOGIN_BTN_SEND_INSTRUCTIONS: "Gửi hướng dẫn đặt lại"
  10. LOGIN_BTN_CLEAR: "Xóa dữ liệu"
  11. LOGIN_BTN_CREATE_USER: "Tạo người dùng"
  12. LOGIN_LOGGED_IN: "Bạn vừa đăng nhập thành công"
  13. LOGIN_FAILED: "Đăng nhập thất bại"
  14. LOGGED_OUT: "Bạn vừa đăng xuất"
  15. RESET_NEW_PASSWORD: "Vui lòng nhập mật khẩu mới &hellip;"
  16. RESET_LINK_EXPIRED: "Liên kết đặt lại mật khẩu đã hết hạn, xin vui lòng thử lại"
  17. RESET_PASSWORD_RESET: "Mật khẩu đã được thiết lập lại"
  18. MANAGE_PAGES: "Quản lý Trang"
  19. CONFIGURATION: "Cấu hình"
  20. PAGES: "Trang"
  21. PLUGINS: "Tiện ích"
  22. PLUGIN: "Tiện ích"
  23. THEMES: "Giao diện"
  24. BACK: "Quay lại"
  25. ADD_PAGE: "Thêm Trang"
  26. ADD_MODULAR: "Thêm Module"
  27. MOVE: "Di chuyển"
  28. DELETE: "Xoá"
  29. VIEW: "Xem"
  30. SAVE: "Lưu"
  31. NORMAL: "Bình thường"
  32. EXPERT: "Thông thạo"
  33. ERROR: "Lỗi"
  34. CLOSE: "Đóng"
  35. CANCEL: "Hủy bỏ"
  36. CONTINUE: "Tiếp tục"
  37. VERSION: "Phiên bản"
  38. AUTHOR: "Tác giả"
  39. HOMEPAGE: "Trang chủ"
  40. LICENSE: "Bản quyền"
  41. REMOVE_THEME: "Xoá giao diện"
  42. THEME: "Giao diện"
  43. BACK_TO_THEMES: "Quay lại Giao diện"
  44. BACK_TO_PLUGINS: "Quay lại Tiện ích"
  45. ADD: "Thêm"
  46. CLEAR_CACHE: "Xóa Cache"
  47. DASHBOARD: "Bảng tin"
  48. UPDATES_AVAILABLE: "Có bản cập nhật mới"
  49. DAYS: "ngày"
  50. UPDATE: "Cập Nhật"
  51. STATISTICS: "Thống kê"
  52. TODAY: "Hôm nay"
  53. WEEK: "Tuần"
  54. MONTH: "Tháng"
  55. MAINTENANCE: "Bảo trì"
  56. MON: "Thứ hai"
  57. TUE: "Thứ ba"
  58. WED: "Thứ tư"
  59. THU: "Thứ năm"
  60. FRI: "Thứ sáu"
  61. SAT: "Thứ bảy"
  62. SUN: "Chủ nhật"
  63. COPY: "Sao chép"
  64. EDIT: "Sửa"
  65. CREATE: "Tạo mới"
  66. REMOVE_PLUGIN: "Gỡ bỏ Tiện ích"
  67. INSTALL_PLUGIN: "Cài đặt tiện ích"
  68. AVAILABLE: "Đang có"
  69. INSTALLED: "Đã cài"
  70. INSTALL: "Cài đặt"
  71. SYSTEM: "Hệ thống"
  72. USER: "Người dùng"
  73. FORMAT: "Định dạng"