vi.yaml 27 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272273274275276277278279280281282283284285286287288289290291292293294295296297298299300301302303304305306307308309310311312313314315316317318319320321322323324325326327328329330331332333334335336337338339340341342343344345346347348349350351352353354355356357358359360361362363364365366367368369370371372373374375376377378379380381382383384385386387388389390391392393394395396397398399400401402403404405406407408409410411412413414415416417418419420421422423424425426427428429430431432433434435436437438439440441442443444445446447448449450451452
  1. ---
  2. PLUGIN_ADMIN:
  3. ADMIN_BETA_MSG: "Đây là phiên bản thử nghiệm! Bạn phải tự chịu rủi ro khi sử dụng trong production..."
  4. ADMIN_REPORT_ISSUE: "Tìm thấy một lỗi? Xin vui lòng báo cáo trên GitHub."
  5. EMAIL_FOOTER: "<a href=\"https://getgrav.org\">Cung cấp bởi Grav</a> - The Modern Flat File CMS"
  6. LOGIN_BTN: "Đăng nhập"
  7. LOGIN_BTN_FORGOT: "Quên"
  8. LOGIN_BTN_RESET: "Đặt lại mật khẩu"
  9. LOGIN_BTN_SEND_INSTRUCTIONS: "Gửi hướng dẫn đặt lại"
  10. LOGIN_BTN_CLEAR: "Xóa dữ liệu"
  11. LOGIN_BTN_CREATE_USER: "Tạo người dùng"
  12. LOGIN_LOGGED_IN: "Bạn vừa đăng nhập thành công"
  13. LOGIN_FAILED: "Đăng nhập thất bại"
  14. LOGGED_OUT: "Bạn vừa đăng xuất"
  15. RESET_NEW_PASSWORD: "Vui lòng nhập mật khẩu mới &hellip;"
  16. RESET_LINK_EXPIRED: "Liên kết đặt lại mật khẩu đã hết hạn, xin vui lòng thử lại"
  17. RESET_PASSWORD_RESET: "Mật khẩu đã được thiết lập lại"
  18. RESET_INVALID_LINK: "Đường dẫn thiết lập lại không hợp lệ, vui lòng thử lại"
  19. FORGOT_INSTRUCTIONS_SENT_VIA_EMAIL: "Một hướng dẫn để đặt lại mật khẩu đã được gửi đến địa chỉ e-mail của bạn"
  20. FORGOT_FAILED_TO_EMAIL: "Không gửi được hướng dẫn qua email, vui lòng thử lại sau"
  21. FORGOT_CANNOT_RESET_EMAIL_NO_EMAIL: "Không thể đặt lại mật khẩu cho %s, không có địa chỉ email nào được đặt"
  22. FORGOT_USERNAME_DOES_NOT_EXIST: "Người dùng có tên <b>%s</b> không tồn tại"
  23. FORGOT_EMAIL_NOT_CONFIGURED: "Không thể đặt lại mật khẩu. Trang này chưa được cấu hình để gửi email"
  24. FORGOT_EMAIL_SUBJECT: "%s Yêu cầu đặt lại mật khẩu"
  25. FORGOT_EMAIL_BODY: "<h1>Đặt lại mật khẩu</h1><p>Gửi %1$s,</p><p>Một yêu cầu đã được thực hiện vào <b>%4$s</b> để đặt lại mật khẩu của bạn.</p><p><br /><a href=\"%2$s\" class=\"btn-primary\">Nhấp vào đây để đặt lại mật khẩu của bạn</a><br /><br /></p><p>Ngoài ra, hãy sao chép URL này vào thanh trình duyệt:</p> <p>%2$s</p><p><br />Kind regards,<br /><br />%3$s</p>"
  26. MANAGE_PAGES: "Quản lý Trang"
  27. PAGES: "Trang"
  28. PLUGINS: "Tiện ích"
  29. PLUGIN: "Tiện ích"
  30. THEMES: "Giao diện"
  31. LOGOUT: "Đăng xuất"
  32. BACK: "Quay lại"
  33. NEXT: "Tiếp theo"
  34. PREVIOUS: "Trở lại"
  35. ADD_PAGE: "Thêm Trang"
  36. MOVE: "Di chuyển"
  37. DELETE: "Xoá"
  38. UNSET: "Bỏ chọn"
  39. VIEW: "Xem"
  40. SAVE: "Lưu"
  41. NORMAL: "Bình thường"
  42. EXPERT: "Thông thạo"
  43. EXPAND_ALL: "Mở rộng tất cả"
  44. COLLAPSE_ALL: "Thu gọn tất cả"
  45. ERROR: "Lỗi"
  46. CLOSE: "Đóng"
  47. CANCEL: "Hủy bỏ"
  48. CONTINUE: "Tiếp tục"
  49. MODAL_DELETE_PAGE_CONFIRMATION_REQUIRED_TITLE: "Yếu cầu xác nhận"
  50. MODAL_CHANGED_DETECTED_TITLE: "Phát hiện có sự thay đổi"
  51. MODAL_CHANGED_DETECTED_DESC: "Bạn có các thay đổi chưa được lưu. Bạn có chắc muốn rời đi mà không cần lưu lại?"
  52. MODAL_DELETE_FILE_CONFIRMATION_REQUIRED_TITLE: "Yêu cầu xác nhận"
  53. MODAL_DELETE_FILE_CONFIRMATION_REQUIRED_DESC: "Bạn có chắc muốn xoá tệp này không? Hành động này không thể hoàn tác"
  54. ADD_FILTERS: "Thêm bộ lọc"
  55. SEARCH_PAGES: "Tìm Trang"
  56. VERSION: "Phiên bản"
  57. WAS_MADE_WITH: "Được làm bằng"
  58. BY: "Bởi"
  59. UPDATE_THEME: "Cập nhật chủ đề"
  60. UPDATE_PLUGIN: "Cập nhật Plugin"
  61. OF_THIS_THEME_IS_NOW_AVAILABLE: "chủ đề này hiện có sẵn"
  62. OF_THIS_PLUGIN_IS_NOW_AVAILABLE: "plugin này hiện có sẵn"
  63. AUTHOR: "Tác giả"
  64. HOMEPAGE: "Trang chủ"
  65. DEMO: "Xem trước"
  66. BUG_TRACKER: "Theo dõi Bug"
  67. KEYWORDS: "Từ khoá"
  68. LICENSE: "Bản quyền"
  69. DESCRIPTION: "Mô tả"
  70. README: "Readme"
  71. REMOVE_THEME: "Xoá giao diện"
  72. INSTALL_THEME: "Cài đặt chủ đề"
  73. THEME: "Giao diện"
  74. BACK_TO_THEMES: "Quay lại Giao diện"
  75. BACK_TO_PLUGINS: "Quay lại Tiện ích"
  76. CHECK_FOR_UPDATES: "Kiểm tra bản cập nhật"
  77. ADD: "Thêm"
  78. CLEAR_CACHE: "Xóa Cache"
  79. CLEAR_CACHE_ALL_CACHE: "Tất cả bộ đệm"
  80. CLEAR_CACHE_ASSETS_ONLY: "Chỉ Assets"
  81. CLEAR_CACHE_IMAGES_ONLY: "Chỉ hình ảnh"
  82. CLEAR_CACHE_CACHE_ONLY: "Chỉ Cache"
  83. CLEAR_CACHE_TMP_ONLY: "Chỉ tệp tạm thời"
  84. UPDATES_AVAILABLE: "Có bản cập nhật mới"
  85. DAYS: "ngày"
  86. UPDATE: "Cập Nhật"
  87. BACKUP: "Sao lưu"
  88. BACKUPS: "Sao lưu"
  89. BACKUP_NOW: "Sao lưu ngay"
  90. BACKUPS_STATS: "Thống kê sao lưu"
  91. BACKUPS_HISTORY: "Lịch sử sao lưu"
  92. BACKUPS_PURGE_CONFIG: "Sao lưu cấu hình sạch sẽ"
  93. BACKUPS_PROFILES: "Sao lưu hồ sơ"
  94. BACKUPS_COUNT: "Số lượng bản sao lưu"
  95. BACKUPS_PROFILES_COUNT: "Số lượng hồ sơ"
  96. BACKUPS_TOTAL_SIZE: "Không gian đã sử dụng"
  97. BACKUPS_NEWEST: "Bản sao lưu mới nhất"
  98. BACKUPS_OLDEST: "Bản sao lưu cũ nhất"
  99. BACKUPS_PURGE: "Lọc"
  100. BACKUPS_NOT_GENERATED: "Chưa có bản sao lưu nào được tạo..."
  101. BACKUPS_PURGE_NUMBER: "Sử dụng %s của %s chỗ sao lưu"
  102. BACKUPS_PURGE_TIME: "%s số ngày sao lưu còn lại"
  103. BACKUPS_PURGE_SPACE: "Sử dụng %s của %s"
  104. BACKUP_DELETED: "Đã xoá bản sao lưu thành công"
  105. BACKUP_NOT_FOUND: "Không tìm thấy bản sao lưu"
  106. BACKUP_DATE: "Ngày sao lưu"
  107. STATISTICS: "Thống kê"
  108. TODAY: "Hôm nay"
  109. WEEK: "Tuần"
  110. MONTH: "Tháng"
  111. LATEST_PAGE_UPDATES: "Cập nhật trang mới nhất"
  112. MAINTENANCE: "Bảo trì"
  113. UPDATED: "Đã cập nhật"
  114. MON: "Thứ hai"
  115. TUE: "Thứ ba"
  116. WED: "Thứ tư"
  117. THU: "Thứ năm"
  118. FRI: "Thứ sáu"
  119. SAT: "Thứ bảy"
  120. SUN: "Chủ nhật"
  121. COPY: "Sao chép"
  122. EDIT: "Sửa"
  123. CREATE: "Tạo mới"
  124. GRAV_ADMIN: "Grav Admin"
  125. GRAV_OFFICIAL_PLUGIN: "Plugin của Grav"
  126. GRAV_OFFICIAL_THEME: "Chủ đề của Grav"
  127. PLUGIN_SYMBOLICALLY_LINKED: "Plugin này được liên kết tượng trưng. Cập nhật sẽ không được phát hiện."
  128. THEME_SYMBOLICALLY_LINKED: "Chủ đề này được liên kết tượng trưng. Cập nhật sẽ không được phát hiện"
  129. REMOVE_PLUGIN: "Gỡ bỏ Tiện ích"
  130. INSTALL_PLUGIN: "Cài đặt tiện ích"
  131. AVAILABLE: "Đang có"
  132. INSTALLED: "Đã cài"
  133. INSTALL: "Cài đặt"
  134. ACTIVE_THEME: "Kích hoạt chủ đề"
  135. SWITCHING_TO: "Chuyển sang"
  136. SWITCHING_TO_DESCRIPTION: "Bằng cách chuyển sang một chủ đề khác, không có gì đảm bảo rằng tất cả các trang bố cục đều được hỗ trợ, nó có thể gây ra lỗi khi cố gắng tải các trang như đã nói."
  137. SWITCHING_TO_CONFIRMATION: "Bạn có muốn tiếp tục và chuyển sang chủ đề này không"
  138. CREATE_NEW_USER: "Tạo người dùng mới"
  139. REMOVE_USER: "Xoá người dùng"
  140. ACCESS_DENIED: "Truy cập bị từ chối"
  141. ACCOUNT_NOT_ADMIN: "tài khoản của bạn không có quyền quản trị viên"
  142. PHP_INFO: "Thông tin PHP"
  143. INSTALLER: "Cài đặt"
  144. AVAILABLE_THEMES: "Chủ đề có sẵn"
  145. AVAILABLE_PLUGINS: "Plugin có sẵn"
  146. INSTALLED_THEMES: "Chủ đề đã cài đặt"
  147. INSTALLED_PLUGINS: "Plugin đã cài đặt"
  148. BROWSE_ERROR_LOGS: "Xem nhật ký lỗi"
  149. SITE: "Trang web"
  150. INFO: "Thông tin"
  151. SYSTEM: "Hệ thống"
  152. USER: "Người dùng"
  153. ADD_ACCOUNT: "Thêm tài khoản"
  154. SWITCH_LANGUAGE: "Chuyển đổi ngôn ngữ"
  155. SUCCESSFULLY_ENABLED_PLUGIN: "Đã kích hoạt plugin thành công"
  156. SUCCESSFULLY_DISABLED_PLUGIN: "Đã vô hiệu hoá plugin thành công"
  157. SUCCESSFULLY_CHANGED_THEME: "Đã thay đổi thành công chủ đề mặc định"
  158. INSTALLATION_FAILED: "Cài đặt thất bại"
  159. INSTALLATION_SUCCESSFUL: "Cài đặt thành công"
  160. UNINSTALL_FAILED: "Gỡ cài đặt không thành công"
  161. UNINSTALL_SUCCESSFUL: "Gỡ cài đặt thành công"
  162. SUCCESSFULLY_SAVED: "Đã lưu thành công"
  163. SUCCESSFULLY_COPIED: "Sao chép thành công"
  164. REORDERING_WAS_SUCCESSFUL: "Sắp xếp lại thành công"
  165. SUCCESSFULLY_DELETED: "Đã xóa thành công"
  166. SUCCESSFULLY_SWITCHED_LANGUAGE: "Đã chuyển đổi ngôn ngữ thành công"
  167. INSUFFICIENT_PERMISSIONS_FOR_TASK: "Bạn không có đủ quyền cho tác vụ này"
  168. CACHE_CLEARED: "Đã xoá bộ nhớ đệm"
  169. METHOD: "Phương thức"
  170. ERROR_CLEARING_CACHE: "Lỗi khi xoá bộ nhớ cache"
  171. AN_ERROR_OCCURRED: "Đã xảy ra lỗi"
  172. YOUR_BACKUP_IS_READY_FOR_DOWNLOAD: "Bản sao lưu của bạn đã sẵn sàng để tải xuống"
  173. DOWNLOAD_BACKUP: "Tải xuống bản sao lưu"
  174. PAGES_FILTERED: "Các trang đã được lọc"
  175. NO_PAGE_FOUND: "Không tìm thấy trang"
  176. INVALID_PARAMETERS: "Thông số không hợp lệ"
  177. NO_FILES_SENT: "Không có tệp nào được gửi"
  178. EXCEEDED_FILESIZE_LIMIT: "Đã vượt quá cấu hình PHP upload_max_filesize"
  179. EXCEEDED_POSTMAX_LIMIT: "Đã vượt quá cấu hình PHP post_max_size"
  180. UNKNOWN_ERRORS: "Lỗi không xác định"
  181. EXCEEDED_GRAV_FILESIZE_LIMIT: "Đã vượt quá giới hạn kích thước tệp cấu hình của Grav"
  182. UNSUPPORTED_FILE_TYPE: "Loại tập tin không được hỗ trợ"
  183. FAILED_TO_MOVE_UPLOADED_FILE: "Không di chuyển được tệp đã tải lên"
  184. FILE_UPLOADED_SUCCESSFULLY: "Tập tin đã được tải lên thành công"
  185. FILE_DELETED: "Đã xoá tập tin"
  186. FILE_COULD_NOT_BE_DELETED: "Không thể xóa tệp"
  187. FILE_NOT_FOUND: "Không tìm thấy tập tin"
  188. NO_FILE_FOUND: "Không tìm thấy tập tin nào"
  189. GRAV_WAS_SUCCESSFULLY_UPDATED_TO: "Grav đã được cập nhật thành công lên"
  190. GRAV_UPDATE_FAILED: "Grav cập nhật không thành công"
  191. EVERYTHING_UPDATED: "Mọi thứ đã được cập nhật"
  192. UPDATES_FAILED: "Cập nhật thất bại"
  193. AVATAR_BY: "Hình đại diện của"
  194. AVATAR_UPLOAD_OWN: "Hoặc tải lên của riêng bạn..."
  195. LAST_BACKUP: "Sao lưu lần cuối"
  196. FULL_NAME: "Họ và tên"
  197. USERNAME: "Tên tài khoản"
  198. EMAIL: "Email"
  199. USERNAME_EMAIL: "Tài khoản hoặc Email"
  200. PASSWORD: "Mật khẩu"
  201. PASSWORD_CONFIRM: "Xác nhận mật khẩu"
  202. TITLE: "Tiêu đề"
  203. LANGUAGE: "Ngôn ngữ"
  204. ACCOUNT: "Tài khoản"
  205. EMAIL_VALIDATION_MESSAGE: "Phải là một địa chỉ email hợp lệ"
  206. PASSWORD_VALIDATION_MESSAGE: "Mật khẩu phải chứa ít nhất một số và một chữ hoa và chữ thường và ít nhất 8 ký tự trở lên"
  207. LANGUAGE_HELP: "Đặt ngôn ngữ yêu thích"
  208. MEDIA: "Đa phương tiện"
  209. DEFAULTS: "Mặc định"
  210. SITE_TITLE: "Tiêu đề Trang"
  211. SITE_TITLE_PLACEHOLDER: "Tiêu đề toàn trang"
  212. SITE_TITLE_HELP: "Tiêu đề mặc định cho trang web của bạn, thường được sử dụng trong các chủ đề"
  213. SITE_DEFAULT_LANG: "Ngôn ngữ mặc định"
  214. SITE_DEFAULT_LANG_PLACEHOLDER: "Ngôn ngữ mặc định được sử dụng bởi thẻ <HTML> của chủ đề"
  215. SITE_DEFAULT_LANG_HELP: "Ngôn ngữ mặc định được sử dụng bởi thẻ <HTML> của chủ đề"
  216. DEFAULT_AUTHOR: "Tác giả mặc định"
  217. DEFAULT_AUTHOR_HELP: "Tên tác giả mặc định, thường được sử dụng trong chủ đề hoặc nội dung trang"
  218. DEFAULT_EMAIL: "Email mặc định"
  219. DEFAULT_EMAIL_HELP: "Một email mặc định để tham chiếu trong các chủ đề hoặc trang"
  220. TAXONOMY_TYPES: "Các loại thẻ phân loại"
  221. TAXONOMY_TYPES_HELP: "Các loại thẻ phân loại phải được xác định ở đây nếu bạn muốn sử dụng chúng trong các trang"
  222. PAGE_SUMMARY: "Tóm tắt trang"
  223. ENABLED: "Kích hoạt"
  224. ENABLED_HELP: "Bật tóm tắt trang (tóm tắt trả về giống như nội dung trang)"
  225. 'YES': "Đồng ý"
  226. 'NO': "Không"
  227. SUMMARY_SIZE: "Kích thước tóm tắt"
  228. SUMMARY_SIZE_HELP: "Số lượng ký tự của một trang để sử dụng làm tóm tắt nội dung"
  229. FORMAT: "Định dạng"
  230. FORMAT_HELP: "short = sử dụng lần xuất hiện đầu tiên của dấu phân cách hoặc kích thước; long = dấu phân cách tóm tắt sẽ bị bỏ qua"
  231. SHORT: "Ngắn"
  232. LONG: "Dài"
  233. DELIMITER: "Dấu phân cách"
  234. DELIMITER_HELP: "Dấu phân cách tóm tắt (mặc định '===')"
  235. METADATA: "Metadata"
  236. METADATA_HELP: "Các giá trị metadata mặc định sẽ được hiển thị trên mọi trang trừ khi bị trang đó ghi đè"
  237. NAME: "Tên"
  238. CONTENT: "Nội dung"
  239. SIZE: "Kích thước"
  240. ACTION: "Hoạt động"
  241. REDIRECTS_AND_ROUTES: "Chuyển hướng & Định tuyến"
  242. CUSTOM_REDIRECTS: "Tuỳ chỉnh chuyễn hướng"
  243. CUSTOM_REDIRECTS_HELP: "Định tuyến để chuyễn hướng đến trang khác."
  244. CUSTOM_REDIRECTS_PLACEHOLDER_KEY: "/your/alias"
  245. CUSTOM_REDIRECTS_PLACEHOLDER_VALUE: "/your/trangdich"
  246. CUSTOM_ROUTES: "Tuỳ chỉnh định tuyến"
  247. CUSTOM_ROUTES_HELP: "Định tuyến alias tới trang khác."
  248. CUSTOM_ROUTES_PLACEHOLDER_KEY: "/your/alias"
  249. CUSTOM_ROUTES_PLACEHOLDER_VALUE: "/your/route"
  250. FILE_STREAMS: "File Streams"
  251. DEFAULT: "Mặc định"
  252. PAGE_MEDIA: "Media của Trang"
  253. OPTIONS: "Tuỳ chọn"
  254. PUBLISHED: "Đã xuất bản"
  255. PUBLISHED_HELP: "Theo mặc định, một trang được xuất bản trừ khi bạn đã đặt chế độ đã xuất bản: false hoặc qua chế độ chọn ngày xuất bản trong tương lai, hoặc ngày hủy xuất bản trong quá khứ"
  256. DATE: "Ngày"
  257. DATE_HELP: "Biến ngày cho phép bạn đặt cụ thể một ngày được liên kết với trang này."
  258. PUBLISHED_DATE: "Ngày xuất bản"
  259. PUBLISHED_DATE_HELP: "Có thể chọn một ngày để tự động kích hoạt xuất bản."
  260. UNPUBLISHED_DATE: "Ngày huỷ xuất bản"
  261. UNPUBLISHED_DATE_HELP: "Có thể chọn một ngày để tự động kích hoạt hủy xuất bản."
  262. ROBOTS: "Robots"
  263. TAXONOMIES: "Phân loại"
  264. TAXONOMY: "Phân loại"
  265. ADVANCED: "Nâng cao"
  266. SETTINGS: "Cài đặt"
  267. FOLDER_NUMERIC_PREFIX: "Tiền tố số cho thư mục"
  268. FOLDER_NUMERIC_PREFIX_HELP: "Tiền tố số chọn thứ tự thủ công và sắp xếp khả năng hiển thị"
  269. FOLDER_NAME: "Tên thư mục"
  270. FOLDER_NAME_HELP: "Tên thư mục sẽ được lưu trữ trong hệ thống tệp cho trang này"
  271. PARENT: "Gốc"
  272. DEFAULT_OPTION_ROOT: "- Nguồn gốc -"
  273. DEFAULT_OPTION_SELECT: "- Chọn -"
  274. DISPLAY_TEMPLATE: "Hiển thị mẫu"
  275. ORDERING: "Đặt"
  276. PAGE_ORDER: "Đặt trang"
  277. OVERRIDES: "Ghi đè"
  278. MENU: "Danh mục"
  279. MENU_HELP: "Chuỗi được sử dụng trong danh mục. Nếu không được đặt, Tiêu đề sẽ được sử dụng."
  280. SLUG: "Slug"
  281. SLUG_HELP: "Biến slug cho phép bạn đặt cụ thể phần URL của trang"
  282. SLUG_VALIDATE_MESSAGE: "Một slug chỉ được chứa các ký tự chữ, số, dấu gạch ngang và viết thường"
  283. PROCESS: "Tiến trình"
  284. PROCESS_HELP: "Kiểm soát cách các trang được xử lý. Có thể được đặt trên mỗi trang thay vì trên toàn bộ trang"
  285. DEFAULT_CHILD_TYPE: "Loại con mặc định"
  286. USE_GLOBAL: "Sử dụng chung"
  287. ROUTABLE_HELP: "Nếu trang này có thể truy cập được bằng một URL"
  288. CACHING: "Đang lưu vào bộ nhớ đệm"
  289. VISIBLE: "Hiển thị"
  290. VISIBLE_HELP: "Xác định xem một trang có hiển thị trong điều hướng hay không."
  291. DISABLED: "Tắt"
  292. ITEMS: "Mục"
  293. ORDER_BY: "Sắp xếp theo"
  294. ORDER: "Thứ tự"
  295. FOLDER: "Thư mục"
  296. ASCENDING: "Tăng dần"
  297. DESCENDING: "Giảm dần"
  298. PAGE_TITLE: "Tiêu đề Trang"
  299. PAGE_TITLE_HELP: "Tiêu đề của trang"
  300. PAGE: "Trang"
  301. FRONTMATTER: "Frontmatter"
  302. FILENAME: "Tên tập tin"
  303. PARENT_PAGE: "Trang mẹ"
  304. HOME_PAGE: "Trang chủ"
  305. HOME_PAGE_HELP: "Trang mà Grav sẽ sử dụng làm trang đích mặc định"
  306. DEFAULT_THEME: "Chủ đề mặc định"
  307. DEFAULT_THEME_HELP: "Đặt chủ đề mặc định cho Grav (mặc định là Antimatter)"
  308. TIMEZONE: "Múi giờ"
  309. TIMEZONE_HELP: "Ghi đè múi giờ mặc định của máy chủ"
  310. SHORT_DATE_FORMAT: "Định dạng ngày hiển thị ngắn"
  311. SHORT_DATE_FORMAT_HELP: "Đặt định dạng ngày ngắn có thể được sử dụng theo chủ đề"
  312. LONG_DATE_FORMAT: "Định dạng ngày hiển thị dài"
  313. LONG_DATE_FORMAT_HELP: "Đặt định dạng ngày dài mà chủ đề có thể sử dụng"
  314. DEFAULT_ORDERING: "Thứ tự mặc định"
  315. DEFAULT_ORDERING_HELP: "Các trang trong danh sách sẽ hiển thị theo thứ tự này trừ khi nó bị ghi đè"
  316. DEFAULT_ORDERING_DEFAULT: "Mặc định - dựa trên tên thư mục"
  317. DEFAULT_ORDERING_FOLDER: "Thư mục - dựa trên tên thư mục không có tiền tố"
  318. DEFAULT_ORDERING_TITLE: "Tiêu đề - dựa trên trường tiêu đề"
  319. DEFAULT_ORDERING_DATE: "Ngày - dựa trên trường ngày trong tiêu đề"
  320. DEFAULT_ORDER_DIRECTION: "Hướng sắp xếp mặc định"
  321. DEFAULT_ORDER_DIRECTION_HELP: "Hướng của các trang trong danh sách"
  322. DEFAULT_PAGE_COUNT: "Số lượng trang mặc định"
  323. DEFAULT_PAGE_COUNT_HELP: "Số trang tối đa mặc định trong một danh sách"
  324. DATE_BASED_PUBLISHING: "Xuất bản dựa trên ngày tháng"
  325. DATE_BASED_PUBLISHING_HELP: "Tự động (bỏ) xuất bản bài đăng dựa trên ngày của họ"
  326. EVENTS: "Sự kiện"
  327. EVENTS_HELP: "Bật hoặc Tắt các sự kiện cụ thể. Vô hiệu hóa những thứ này có thể phá vỡ các plugin"
  328. REDIRECT_DEFAULT_ROUTE: "Chuyển hướng định tuyến mặc định"
  329. REDIRECT_DEFAULT_ROUTE_HELP: "Tự động chuyển hướng đến đến trang định tuyến mặc định"
  330. LANGUAGES: "Ngôn ngữ"
  331. SUPPORTED: "Hỗ trợ"
  332. SUPPORTED_HELP: "Danh sách mã ngôn ngữ gồm 2 chữ cái được phân tách bằng dấu phẩy (ví dụ 'en, fr, de')"
  333. TRANSLATIONS_FALLBACK: "Dự phòng bản dịch"
  334. TRANSLATIONS_FALLBACK_HELP: "Dự phòng thông qua các bản dịch được hỗ trợ nếu ngôn ngữ hoạt động không tồn tại"
  335. ACTIVE_LANGUAGE_IN_SESSION: "Ngôn ngữ hoạt động trong phiên"
  336. ACTIVE_LANGUAGE_IN_SESSION_HELP: "Lưu trữ ngôn ngữ hoạt động trong phiên"
  337. HTTP_HEADERS: "HTTP Headers"
  338. EXPIRES: "Hết hạn"
  339. EXPIRES_HELP: "Đặt header hết hạn. Giá trị tính bằng giây."
  340. CACHE_CONTROL: "HTTP Cache-Control"
  341. CACHE_CONTROL_HELP: "Đặt thành giá trị kiểm soát bộ nhớ cache hợp lệ, chẳng hạn như `no-cache, no-store, must-revalidate`"
  342. LAST_MODIFIED: "Sửa đổi lần cuối"
  343. LAST_MODIFIED_HELP: "Đặt header được sửa đổi cuối cùng có thể giúp tối ưu hóa proxy và bộ nhớ đệm của trình duyệt"
  344. ETAG: "ETag"
  345. ETAG_HELP: "Đặt header etag để giúp xác định khi một trang đã được sửa đổi"
  346. VARY_ACCEPT_ENCODING: "Thay đổi chấp nhận mã hóa"
  347. VARY_ACCEPT_ENCODING_HELP: "Đặt `Vary: Chấp nhận mã hoá` để trợ giúp với proxy và bộ nhớ đệm CDN"
  348. MARKDOWN: "Markdown"
  349. MARKDOWN_EXTRA: "Markdown extra"
  350. MARKDOWN_EXTRA_HELP: "Bật hỗ trợ mặc định cho Markdown Extra - https://michelf.ca/projects/php-markdown/extra/"
  351. MARKDOWN_EXTRA_ESCAPE_FENCES: "Thoát các phần tử HTML trong hàng rào bổ sung markdown"
  352. MARKDOWN_EXTRA_ESCAPE_FENCES_HELP: "Thoát khỏi các phần tử HTML trong markdown hàng rào phụ"
  353. AUTO_LINE_BREAKS: "Ngắt dòng tự động"
  354. AUTO_LINE_BREAKS_HELP: "Bật hỗ trợ ngắt dòng tự động trong phần đánh dấu"
  355. AUTO_URL_LINKS: "Liên kết URL tự động"
  356. AUTO_URL_LINKS_HELP: "Cho phép tự động chuyển đổi URL thành siêu liên kết HTML"
  357. ESCAPE_MARKUP: "Escape markup"
  358. ESCAPE_MARKUP_HELP: "Thoát thẻ đánh dấu vào các thực thể HTML"
  359. CACHING_HELP: "Công tắc BẬT / TẮT chung để bật / tắt bộ nhớ đệm Grav"
  360. CACHE_CHECK_METHOD: "Phương pháp kiểm tra bộ nhớ cache"
  361. CACHE_CHECK_METHOD_HELP: "Chọn phương pháp mà Grav sử dụng để kiểm tra xem các tệp trang đã được sửa đổi hay chưa."
  362. CACHE_DRIVER: "Trình điều khiển bộ nhớ đệm"
  363. CACHE_DRIVER_HELP: "Chọn trình điều khiển bộ đệm Grav nên sử dụng. 'Tự động phát hiện' cố gắng tìm kiếm điều tốt nhất cho bạn"
  364. CACHE_PREFIX: "Tiền tố bộ nhớ đệm"
  365. CACHE_PREFIX_HELP: "Mã định danh cho một phần của khóa Grav. Đừng thay đổi trừ khi bạn biết mình đang làm gì."
  366. CACHE_PREFIX_PLACEHOLDER: "Bắt nguồn từ URL cơ sở (ghi đè bằng cách nhập chuỗi ngẫu nhiên)"
  367. CACHE_PURGE_JOB: "Chạy công việc bộ lọc đã lên lịch"
  368. CACHE_PURGE_JOB_HELP: "Với kế hoạch, bạn có thể xóa định kỳ các thư mục bộ đệm tệp Doctrine cũ bằng công việc này"
  369. CACHE_CLEAR_JOB: "Chạy công việc bộ lộc đã lên lịch"
  370. CACHE_CLEAR_JOB_HELP: "Với công cụ lập lịch, bạn có thể định kỳ xóa Grav Cache"
  371. CACHE_JOB_TYPE: "Loại công việc trong bộ nhớ cache"
  372. CACHE_JOB_TYPE_HELP: "Xóa với bộ nhớ cache thư mục 'tiêu chuẩn' hoặc với các thư mục 'tất cả'"
  373. CACHE_PURGE: "Xóa bộ nhớ cache cũ"
  374. LIFETIME: "Vĩnh viễn"
  375. LIFETIME_HELP: "Đặt bộ nhớ đệm vĩnh viễn trong vài giây. 0 = vô hạn"
  376. GZIP_COMPRESSION: "Nén Gzip"
  377. GZIP_COMPRESSION_HELP: "Bật tính năng nén GZip của trang Grav để tăng hiệu suất."
  378. TWIG_TEMPLATING: "Mẫu Twig"
  379. TWIG_CACHING: "Bộ nhớ đệm Twig"
  380. TWIG_CACHING_HELP: "Kiểm soát cơ chế bộ nhớ đệm Twig. Để điều này được bật để có hiệu suất tốt nhất."
  381. TWIG_DEBUG: "Gỡ lỗi Twig"
  382. TWIG_DEBUG_HELP: "Cho phép tùy chọn không tải phần mở rộng Twig Debugger"
  383. DETECT_CHANGES: "Phát hiện các thay đổi"
  384. DETECT_CHANGES_HELP: "Twig sẽ tự động biên dịch lại bộ nhớ đệm của Twig nếu nó phát hiện bất kỳ thay đổi nào trong các mẫu Twig"
  385. AUTOESCAPE_VARIABLES: "Biến Autoescape"
  386. AUTOESCAPE_VARIABLES_HELP: "Autoescapes tất cả các biến. Điều này rất có thể sẽ làm hỏng trang web của bạn"
  387. ASSETS: "Tài sản"
  388. CSS_PIPELINE: "CSS pipeline"
  389. CSS_PIPELINE_HELP: "CSS pipeline là sự hợp nhất của nhiều tài nguyên CSS vào một tệp"
  390. CSS_PIPELINE_INCLUDE_EXTERNALS: "Bao gồm các bên ngoài trong CSS pipeline"
  391. CSS_PIPELINE_INCLUDE_EXTERNALS_HELP: "Các URL bên ngoài đôi khi có tham chiếu tệp tương đối và không nên được nối liền"
  392. CSS_PIPELINE_BEFORE_EXCLUDES: "CSS pipeline hiển thị đầu tiên"
  393. CSS_PIPELINE_BEFORE_EXCLUDES_HELP: "Hiển thị CSS pipeline trước bất kỳ tham chiếu CSS nào khác không được bao gồm"
  394. CSS_MINIFY: "Nén CSS"
  395. CSS_MINIFY_HELP: "Nén CSS trong quá trình pipelining"
  396. CSS_MINIFY_WINDOWS_OVERRIDE: "Giảm thiểu CSS ghi đè Windows"
  397. CSS_MINIFY_WINDOWS_OVERRIDE_HELP: "Giảm thiểu ghi đè cho nền tảng Windows. Sai theo mặc định do ThreadStackSize"
  398. CSS_REWRITE: "Viết lại CSS"
  399. CSS_REWRITE_HELP: "Viết lại bất kỳ URL tương đối nào của CSS trong quá trình pipelining"
  400. JAVASCRIPT_PIPELINE: "JavaScript pipeline"
  401. JAVASCRIPT_PIPELINE_HELP: "JS pipeline là sự hợp nhất của nhiều tài nguyên JS vào một tệp"
  402. JAVASCRIPT_PIPELINE_INCLUDE_EXTERNALS: "Bao gồm bên ngoài trong JS pipeline"
  403. JAVASCRIPT_PIPELINE_INCLUDE_EXTERNALS_HELP: "Các URL bên ngoài đôi khi có tham chiếu tệp tương đối và không nên được nối liền"
  404. JAVASCRIPT_PIPELINE_BEFORE_EXCLUDES: "JS pipeline hiển thị đầu tiên"
  405. JAVASCRIPT_PIPELINE_BEFORE_EXCLUDES_HELP: "Hiển thị đường dẫn JS trước bất kỳ tham chiếu JS nào khác không được bao gồm"
  406. JAVASCRIPT_MINIFY: "Nén JavaScript"
  407. JAVASCRIPT_MINIFY_HELP: "Giảm thiểu JS trong quá trình pipelining"
  408. ENABLED_TIMESTAMPS_ON_ASSETS: "Bật dấu thời gian trên nội dung"
  409. ENABLED_TIMESTAMPS_ON_ASSETS_HELP: "Bật dấu thời gian cho tài sản"
  410. COLLECTIONS: "Bộ sưu tập"
  411. ERROR_HANDLER: "Xử lý lỗi"
  412. DISPLAY_ERRORS: "Hiển thị lỗi"
  413. DISPLAY_ERRORS_HELP: "Hiển thị đầy đủ trang lỗi kiểu backtrace"
  414. LOG_ERRORS: "Nhật ký lỗi"
  415. LOG_ERRORS_HELP: "Ghi nhật ký lỗi vào mục /logs"
  416. LOG_HANDLER: "Trình xử lý nhật ký"
  417. LOG_HANDLER_HELP: "Nơi xuất các bản ghi nhật ký"
  418. SYSLOG_FACILITY: "Syslog cơ sở"
  419. SYSLOG_FACILITY_HELP: "Cơ sở nhật ký cho đầu ra"
  420. DEBUGGER: "Trình gỡ lỗi"
  421. DEBUGGER_HELP: "Bật trình gỡ lỗi Grav và cài đặt sau"
  422. DEBUG_TWIG: "Gỡ lỗi Twig"
  423. DEBUG_TWIG_HELP: "Bật gỡ lỗi các mẫu Twig"
  424. SHUTDOWN_CLOSE_CONNECTION: "Ngắt kết nối"
  425. SHUTDOWN_CLOSE_CONNECTION_HELP: "Đóng kết nối trước khi gọi onShutdown (). sai để gỡ lỗi"
  426. DEFAULT_IMAGE_QUALITY: "Chất lượng hình ảnh mặc định"
  427. REDIRECT_TRAILING_SLASH_HELP: "Thực hiện chuyển hướng 301 thay vì xử lý rõ ràng các URI có dấu gạch chéo."
  428. DEFAULT_DATE_FORMAT: "Định dạng ngày trang"
  429. DEFAULT_DATE_FORMAT_HELP: "Định dạng ngày của trang được Grav sử dụng. Theo mặc định, Grav cố gắng đoán định dạng ngày của bạn, tuy nhiên bạn có thể chỉ định định dạng bằng cú pháp ngày của PHP (ví dụ: Y-m-d H: i)"
  430. DEFAULT_DATE_FORMAT_PLACEHOLDER: "Đoán tự động"
  431. IGNORE_FILES: "Bỏ qua các tệp"
  432. IGNORE_FILES_HELP: "Các tệp cụ thể cần bỏ qua khi xử lý trang"
  433. IGNORE_FOLDERS: "Bỏ qua các thư mục"
  434. IGNORE_FOLDERS_HELP: "Các thư mục cụ thể cần bỏ qua khi xử lý trang"
  435. HIDE_EMPTY_FOLDERS: "Ẩn các thư mục trống"
  436. HIDE_EMPTY_FOLDERS_HELP: "Nếu thư mục không có tệp .md, nó có bị ẩn trong điều hướng cũng như không thể truy xuất được"
  437. HTTP_ACCEPT_LANGUAGE: "Đặt ngôn ngữ từ trình duyệt"
  438. HTTP_ACCEPT_LANGUAGE_HELP: "Bạn có thể chọn thử đặt ngôn ngữ dựa trên thẻ tiêu đề `http_accept_language` trong trình duyệt"
  439. OVERRIDE_LOCALE: "Ghi đè ngôn ngữ"
  440. OVERRIDE_LOCALE_HELP: "Ghi đè cài đặt ngôn ngữ trong PHP dựa trên ngôn ngữ hiện tại"
  441. REDIRECT: "Chuyển hướng trang"
  442. REDIRECT_HELP: "Nhập một tuyến trang hoặc URL bên ngoài để trang này chuyển hướng đến. Ví dụ. `/some/route` hoặc` http://somesite.com`"
  443. PLUGIN_STATUS: "Trạng thái plugin"
  444. INCLUDE_DEFAULT_LANG: "Bao gồm ngôn ngữ mặc định"
  445. INCLUDE_DEFAULT_LANG_HELP: "Điều này sẽ thêm ngôn ngữ phía trước URL. Ví dụ. `/vi/blog/my-post`"
  446. PAGES_FALLBACK_ONLY: "Chỉ các trang dự phòng"
  447. PAGES_FALLBACK_ONLY_HELP: "Chỉ 'dự phòng' để tìm nội dung trang thông qua các ngôn ngữ được hỗ trợ, hành vi mặc định là hiển thị bất kỳ ngôn ngữ nào được tìm thấy nếu ngôn ngữ hoạt động bị thiếu"
  448. ALLOW_URL_TAXONOMY_FILTERS: "Bộ lọc phân loại URL"
  449. ALLOW_URL_TAXONOMY_FILTERS_HELP: "Các bộ sưu tập dựa trên trang cho phép bạn lọc qua `/taxonomy:value`."
  450. REDIRECT_DEFAULT_CODE: "Mã chuyển hướng mặc định"
  451. CONFIGURATION: "Cấu hình"
  452. DASHBOARD: "Bảng tin"